Có 2 kết quả:

跳馬 tiào mǎ ㄊㄧㄠˋ ㄇㄚˇ跳马 tiào mǎ ㄊㄧㄠˋ ㄇㄚˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

vault (gymnastics)

Từ điển Trung-Anh

vault (gymnastics)